toân phöông nam
Tôn Việt Nhật
Che chở mọi công trình
Đăng nhập
EN
EN
fanpage
youtube
Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu chung
Dự án tiêu biểu
Sản phẩm
Tôn mạ kẽm Smart VijaZinc
Tôn Lạnh Smart Vijagal
Tôn màu Smart Color
Tôn mạ kẽm Việt - Nhật
Tôn mạ nhôm kẽm Việt - Nhật
Tôn mạ màu Việt - Nhật
Dây chuyền thiết bị
Dây chuyền mạ kẽm Việt - Nhật
Dây chuyền mạ nhôm kẽm Việt - Nhật
Dây chuyền mạ màu Việt - Nhật
Bảng giá
Tôn Kẽm Việt - Nhật
Tôn Lạnh Việt - Nhật
Tôn Mạ Màu Việt - Nhật
Hệ thống phân phối
Nội địa
Xuất khẩu
Tin Tức và tài liệu
Bản tin công ty
Hoạt động đoàn thể
Video
Hình ảnh
Chứng chỉ
Hồ sơ năng lực
Tuyển dụng
Liên Hệ
Tra cứu
Hóa đơn điện tử
Hóa đơn nháp
Dây chuyền mạ kẽm Việt - Nhật
Nguyên vật liệu đầu vào / Input material:
Tôn cuộn / Coil: Tôn đen cuộn cán nguội CRC / Cold rolled coil (CRC).
Chất lượng / Quality: Đạt tiêu chuẩn JIS G3141-2009 của Nhật Bản / satisfy to JIS G3141-2009 standard.
Trọng lượng cuộn / Coil weight: Max 25 tấn / Max. 25 tons.
Đường kính lõi cuộn / Coil ID: Ø508 mm và / and Ø610 mm.
Khổ rộng cuộn / Coil width: 760 – 1.250 mm.
Độ dày tôn / Coil width: 0,15 – 1,5 mm.
Chất lượng bề mặt / Surface quality:
Mạt sắt / Iron finest: 300 mg/m2 (cho 2 mặt).
Dầu và chất bẩn / Oil and dust: 1.000 mg/m2 (cho 2 mặt)
Thông số kỹ thuật về sản phẩm / Specification of Product:
Chất lượng / Quality: Theo tiêu chuẩn Nhật Bản / Japan Standard.
Khổ rộng cuộn / Coil width: 760 – 1.250 mm.
Độ dày tôn / Coil thickness: 0,15 – 1,5 mm.
Đường kính lõi cuộn / Coil ID: Ø508 mm và / and Ø610 mm.
Trọng lượng cuộn / Coil weight: Max 25 tấn / Max. 25 tons.
Bề mặt mạ (2 mặt) / Coating surface (both sides): Bông thường và bông nhỏ / Regular spangle (R) và mini spangle (M).
Thụ động hóa bề mặt / Surface passivation: 10 - 50 mg/m2 (cả 2 mặt / for both surfaces).
Hình ảnh ứng dụng
Tin liên quan
Dây chuyền mạ nhôm kẽm Việt - Nhật
Dây chuyền mạ màu Việt - Nhật
Tìm kiếm
Xin chào
Đăng nhập
Quên mật khẩu
×
Tư vấn diện tích mái tôn
Chiều dài m
Độ dốc mái (%)
Chiều ngang (m)
Số mái
Chọn loại tôn
Tôn Seamlock - 1040
Tôn Seamlock - 470
Tôn 9 sóng - 1000
Tôn 5 sóng - 1080
Tính
Kết quả
Tổng số mét dài tôn:
X
(m)
0251 3568 379